Cầu dao cắt cao cỡ nhỏ WTDQ DZ47-125 C100 (4P)
Mô tả ngắn
1. Độ an toàn cao hơn: Dòng điện định mức của cầu dao điện áp cao nhỏ hơn, có nghĩa là chúng có thể chịu được dòng điện ngắn mạch và khả năng quá tải cao hơn. Điều này có thể làm giảm nguy cơ cháy điện do đoản mạch hoặc lỗi và cải thiện độ an toàn của mạch điện.
2. Chi phí thấp và độ tin cậy cao: So với máy cắt cao áp thông thường, máy cắt cao áp nhỏ có khối lượng nhỏ hơn, trọng lượng nhẹ hơn và cấu trúc đơn giản hơn nên chi phí sản xuất tương đối thấp. Ngoài ra, do kích thước nhỏ và kết cấu đơn giản nên loại cầu dao này thường dễ bảo trì, sửa chữa hơn mà không cần đến các dụng cụ, thiết bị phức tạp. Điều này làm cho chúng trở thành một sự lựa chọn có chi phí thấp và có độ tin cậy cao.
3. Dấu chân nhỏ hơn: So với các cầu dao điện áp cao lớn, cầu dao điện áp cao nhỏ có thể chiếm ít không gian hơn. Điều này rất quan trọng đối với các thiết bị điện được lắp đặt trong không gian hạn chế, chẳng hạn như các tòa nhà nhỏ hoặc hệ thống điện gia đình.
4. Tính linh hoạt tốt hơn: Bộ ngắt mạch điện áp cao nhỏ thường phù hợp với các thiết bị và hệ thống điện nhỏ, chẳng hạn như đèn chiếu sáng, ổ cắm, v.v. Những thiết bị này có yêu cầu về nguồn điện tương đối yếu, trong khi bộ ngắt mạch điện áp cao nhỏ có thể đáp ứng nhu cầu của chúng và cung cấp đủ chức năng bảo vệ.
5. Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường: Máy cắt điện áp cao nhỏ thường được thiết kế với điện áp thấp, có thể làm giảm tổn thất năng lượng điện. Điều này giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải carbon, từ đó đạt được mục tiêu bảo tồn năng lượng và giảm phát thải.
Chi tiết sản phẩm
Đặc trưng:
1. Ngoại hình đẹp: Vỏ nhựa nhiệt dẻo, đầy đủ cửa hút gió, chống va đập, có thể tái chế, tự dập tắt. 2. Dễ dàng cài đặt: Dễ dàng cài đặt, có thể cài đặt trực tiếp vào mạch mà không cần thêm thiết bị lắp đặt. 3. Tay cầm an toàn: Thiết kế nguyên bản cổ điển, tiện dụng 4. Phạm vi ứng dụng rộng rãi: phù hợp với các loại mạch khác nhau, bao gồm mục đích dân dụng, thương mại và công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Xếp hạng hiện tại | 63A,80A,100A,125A | |||
Điện áp định mức | 250VDC/500VDC/750VDC/1000VDC | |||
Đời sống điện | 6000 lần | |||
Cuộc sống cơ khí | 20000 lần | |||
Số cực | IP, 2P, 3P, 4P | |||
Cân nặng | 1P | 2P | 3P | 4P |
180 | 360 | 540 | 720 |